Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cung cấp
[cung cấp]
|
to supply; to furnish; to provide; to accommodate somebody with something
To produce evidence; To provide proof
The water supply to a large city